1 | GV.00072 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00073 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00074 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00075 | | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
5 | GV.00076 | | Công nghệ 10 -Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh, Bùi Thị Thu Hương, Đỗ Thị Phượng, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00077 | | Công nghệ 10 -Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh, Bùi Thị Thu Hương, Đỗ Thị Phượng, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00078 | | Công nghệ 10 -Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh, Bùi Thị Thu Hương, Đỗ Thị Phượng, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00079 | | Công nghệ 10 -Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh, Bùi Thị Thu Hương, Đỗ Thị Phượng, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00199 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải, ... | Giáo dục | 2023 |
10 | GV.00200 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải, ... | Giáo dục | 2023 |
11 | GV.00201 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải, ... | Giáo dục | 2023 |
12 | GV.00202 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải, ... | Giáo dục | 2023 |
13 | GV.00203 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải, ... | Giáo dục | 2023 |
14 | GV.00204 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.00205 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.00206 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00207 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00208 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |