1 | GK.00271 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.00272 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00273 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00274 | | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00275 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00276 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00277 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00278 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00279 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00280 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00281 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00282 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00364 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10: Bóng đa: SGK-CD/ Đinh Quang Ngọc, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | GK.00365 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10: Bóng đa: SGK-CD/ Đinh Quang Ngọc, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |