DANH MỤC SGK MÔN CÔNG NGHỆ

1GK.00253Công nghệ 10 Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
2GK.00254Công nghệ 10 Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
3GK.00255Công nghệ 10 Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
4GK.00256Công nghệ 10 Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,...Giáo dục2022
5GK.00257Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh,...Giáo dục2022
6GK.00258Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh,...Giáo dục2022
7GK.00259Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh,...Giáo dục2022
8GK.00260Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh,...Giáo dục2022
9GK.00358Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Ngô văn Tranh,...Giáo dục2022
10GK.00359Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b), Ngô văn Tranh,...Giáo dục2022
11GK.00360Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến....Đại học Huế2022
12GK.00361Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến....Đại học Huế2022
13GK.00592Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải...Giáo dục Việt Nam2023
14GK.00593Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải...Giáo dục Việt Nam2023
15GK.00594Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải...Giáo dục Việt Nam2023
16GK.00595Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải...Giáo dục Việt Nam2023
17GK.00596Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải...Giáo dục Việt Nam2023
18GK.00597Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), NguyễnXuân Bả,...Giáo dục Việt Nam2023
19GK.00598Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), NguyễnXuân Bả,...Giáo dục Việt Nam2023
20GK.00599Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), NguyễnXuân Bả,...Giáo dục Việt Nam2023
21GK.00600Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), NguyễnXuân Bả,...Giáo dục Việt Nam2023
22GK.00601Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), NguyễnXuân Bả,...Giáo dục Việt Nam2023