1 | GV.00227 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 10 (T1)/ Nguyễn Chí Hòa, Hoàng Thị Hiền Lương, Nguyễn Kim Toại. T.1 | ĐH Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2 | GV.00228 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
3 | GV.00229 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
4 | GV.00230 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
5 | GV.00231 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
6 | GV.00232 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
7 | GV.00233 | Nguyễn Chí Hòa | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (T1): Bộ kết nối tri thức và cuộc sống/ Nguyễn Chí Hòa (ch.b), Nguyễn Kim Toại. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
8 | GV.00234 | Nguyễn Kim Toại | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (KNTT)/ Nguyễn Kim Toại (ch.b), Nguyễn Chí Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
9 | GV.00235 | Nguyễn Kim Toại | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (KNTT)/ Nguyễn Kim Toại (ch.b), Nguyễn Chí Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
10 | GV.00236 | Nguyễn Kim Toại | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (KNTT)/ Nguyễn Kim Toại (ch.b), Nguyễn Chí Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
11 | GV.00237 | Nguyễn Kim Toại | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (KNTT)/ Nguyễn Kim Toại (ch.b), Nguyễn Chí Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
12 | GV.00238 | Nguyễn Kim Toại | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 11 (KNTT)/ Nguyễn Kim Toại (ch.b), Nguyễn Chí Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |